Hayato Okamoto
2001 | Yokogawa Electric |
---|---|
Ngày sinh | 16 tháng 10, 1974 (46 tuổi) |
Tên đầy đủ | Hayato Okamoto |
1993–2000 | FC Tokyo |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Shimane, Nhật Bản |
English version Hayato Okamoto
Hayato Okamoto
2001 | Yokogawa Electric |
---|---|
Ngày sinh | 16 tháng 10, 1974 (46 tuổi) |
Tên đầy đủ | Hayato Okamoto |
1993–2000 | FC Tokyo |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Shimane, Nhật Bản |
Thực đơn
Hayato OkamotoLiên quan
Hayato Ikeda Hayato Settsu Hayato Nakama Hayato Ikegaya Hayato Nukui Hayato Suzuki Hayato Otani Hayato Mizuki Hayato Asakawa Hayato YanoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hayato Okamoto